Có 2 kết quả:
疯狂 fēng kuáng ㄈㄥ ㄎㄨㄤˊ • 瘋狂 fēng kuáng ㄈㄥ ㄎㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crazy
(2) frantic
(3) extreme popularity
(2) frantic
(3) extreme popularity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crazy
(2) frantic
(3) extreme popularity
(2) frantic
(3) extreme popularity
Bình luận 0